CBS220-24FP-4X-EU là thiết bị chuyển mạch thông minh thuộc dòng sản phẩm CBS220 Series. CBS220-24FP-4X-EU cung cấp 24 cổng 10/100/1000, PoE+ 382W và 4 cổng 1G SFP uplink, mang đến kết nối đáng tin cậy với hiệu suất cao cho hệ thống mạng tại các văn phòng hay doanh nghiệp nhỏ.
CBS220-24FP-4X-EU với giá thành rẻ, có thể triển khai dễ dàng, có thể quản lý qua giao diện web trực quan đơn giản, được trang bị bảng điều khiển trực quan giúp quản tri viên dễ dàng tùy chỉnh giao diện và tiện ích con để chủ động quản lý hệ thống mạng của mình, loại bỏ nhu cầu thiết lập phần cứng riêng biệt hoặc máy ảo phức tạp.
CBS220-24FP-4X-EU Specification | |
Performance | |
Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) | 95.23 Mpps |
Switching Capacity in Gigabits per Second | 128 Gbps |
Security | ACLs Support for up to 512 rules Port security IEEE 802.1X (Authenticator role) RADIUS, TACACS+ MAC address filtering Storm control DoS protection STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard Spanning Tree Loop Guard Secure Shell (SSH) Protocol Secure Sockets Layer (SSL) |
Management | Cisco Business Dashboard Cisco Business mobile app Cisco Network Plug and Play (PnP) agent Web user interface Text-editable config files Command-line interface SNMP Standard Management Information Bases (MIBs) Remote Monitoring (RMON) IPv4 and IPv6 dual stack Port mirroring DHCP (Option 12, 66, 67, 82, 129, and 150) Time synchronization Login banner HTTP/HTTPS; TFTP upgrade; DHCP client; Bootstrap Protocol (BOOTP); cable diagnostics; ping; traceroute; syslog |
Power over Ethernet (PoE) | |
Power Dedicated to PoE | 382 W |
Number of Ports That Support PoE | 24 Ports |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=39.6W 220V=39.6W |
Power Consumption (with PoE) | 110V=470W 220V=456.4W |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 1,603.71 |
Hardware | |
Total System Ports | 24 x Gigabit Ethernet and 4 x 10Gigabit SFP+ |
RJ-45 Ports | 24 x Gigabit Ethernet |
Uplink ports | 4 x 10Gigabit SFP+ |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 64 MB |
Memory | 256 MB |
Packet buffer | 12 Mb |