Bộ phát wifi Maipu IAP300-621-PE hỗ trợ các tính năng, công nghệ hàng đầu như:
- Hỗ trợ mạng không dây băng tần kép chuẩn wifi ac wave 2 tốc độ cao.
- Công nghệ quản lý AP thông minh, không cần cấu hình, cắm là chạy.
- Hỗ trợ uplink và downlink MU-MIMO, tăng đáng kể hiệu quả và dung lượng không dây.
- Thuật toán tối ưu hóa tín hiệu antenna độc đáo, cải thiện vùng phủ sóng AP.
- Hỗ trợ SSID với VLAN bunding, đảm bảo an toàn thông tin.
- Thiết kế xanh, tiết kiệm năng lượng.
- Hình thức sản phẩm phong phú, đáp ứng nhiều nhu cầu triển khai khác nhau.
Bài viết này nói về sản phẩm IAP300-621-PE của Maipu, một thiết bị truy cập Wi-Fi chuẩn ac wave 2 tiên tiến với khả năng phủ sóng rộng, hiệu suất cao và giá cả phải chăng. Sản phẩm này hỗ trợ nhiều tính năng và công nghệ đáng chú ý:
- Công Nghệ Wifi chuẩn ac wave 2: IAP300-621-PE là một sản phẩm dựa trên công nghệ Wifi 5 của Maipu. Điều này đảm bảo rằng nó có khả năng cung cấp kết nối Wi-Fi mạnh mẽ với hiệu suất tốt hơn và tốc độ cao hơn.
- Nguồn Điện Đa Dạng: Thiết bị này hỗ trợ nguồn điện qua cả PoE và 12V DC, làm cho việc triển khai trở nên dễ dàng hơn và tùy chọn đa dạng hơn.
- Hỗ Trợ Nhiều Giao Thức Wi-Fi: IAP300-621-PE hỗ trợ nhiều giao thức Wi-Fi, bao gồm 802.11a/b/g/n/ac, giúp nó tương thích với hầu hết các thiết bị và mạng Wi-Fi hiện tại.
- Công Nghệ MU-MIMO: Thiết bị này hỗ trợ công nghệ luồng kép MU-MIMO, cho phép nó đáp ứng đồng thời với nhiều thiết bị, cải thiện trải nghiệm của người dùng cuối.
- Phủ sóng rộng và ăng-ten đa hướng: Sản phẩm sử dụng thuật toán tối ưu hóa tín hiệu ăng-ten để cải thiện phủ sóng và khả năng xuyên qua vật cản. Điều này giúp giảm số lượng AP cần sử dụng và tối ưu hóa chi phí triển khai.
- Chế Độ FIT: Chế độ này cho phép IAP300-621-PE được quản lý bởi các bộ gateway IGW500 thông qua các mạng L2 và L3, giúp quản trị viên cấu hình và vận hành hệ thống Wi-Fi dễ dàng.
- Tiết Kiệm Năng Lượng: Sản phẩm này thiết kế để tiêu thụ ít năng lượng và hỗ trợ cấp nguồn PoE tiêu chuẩn, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Tóm lại, Maipu IAP300-621-PE là một lựa chọn hấp dẫn cho việc triển khai mạng Wi-Fi 5 với hiệu suất cao và tính linh hoạt trong việc cấp nguồn và quản lý. Điều này đảm bảo rằng người dùng cuối sẽ có trải nghiệm kết nối Wi-Fi tốt hơn và ổn định hơn.
Product Model |
IAP300-621-PE |
Version |
V2 |
Interface Specification |
|
Service Port |
1*10/100/1000M Base-T adaptive Ethernet Port, 802.3af PoE (LAN1) 1*10/100/1000M Base-T adaptive Ethernet Port (LAN0) |
Power Interface |
1*12VDC (Nominal, +/- 5%) |
Indicators |
1*Green LED (For System and Radio status) |
Reset Button |
1*Reset Button (Factory reset) |
Environment Specification |
|
Working Temperature |
0℃ to +45℃ |
Working Humidity |
10% to 90% non-condensing |
Storage Temperature |
-40℃ to +70℃ |
Storage Humidity |
5% to 95% non-condensing |
IP Rating |
IP40 |
Weight |
0.4kg |
Dimension (W*D*H) mm |
180*180*31 |
Hardware Specification |
|
Installation Mode |
Ceiling Mounting |
Power Supply |
Adapter: DC 12 V/1.5 A (optional) PoE: IEEE 802.3af/802.3at-compliant (compatible). When both DC and POE power sources are available, DC power takes priority over POE. |
Power Consumption |
<13W |
Wireless Specification |
|
RF Design |
Dual-radio design, one 2.4 GHz radio and one 5 GHz radio - Radio1: 2.4 GHz, 2 streams: 2*2 - Radio2: 5 GHz, 2 streams: 2*2 |
Operating Bands |
- Radio1: 2.400 to 2.4835GHz - Radio2: 5.150–5.350GHz, 5.47–5.725GHz, 5.725–5.850GHz |
Transmission Rate |
- 802.11b: 1Mbps, 2Mbps, 5.5Mbps, 11Mbps - 802.11a/g: 6Mbps, 9Mbps, 12Mbps, 18Mbps, 24Mbps, 36Mbps, 48Mbps, 54Mbps - 802.11n: 6.5Mbps-300Mbps (MCS0-MCS31, HT20-HT40), 400Mbps with 256-QAM - 802.11ac: 6.5Mbps-866Mbps (MCS0-MCS9, NSS=1-2, VHT20-VHT80) |
Antenna |
Internal 4 Antennas |
Antenna Gain |
2.4 GHz: 4.0dBi 5 GHz: 4.0dBi |
Transmit Power |
2.4 GHz: +20 dBm 5 GHz: +20 dBm |
The actual transmit power complies with the regulatory requirements for radio frequency emissions in various countries and regions |
|
Transmit Power Adjustment |
1 dBm |
Modulation Mode |
- 802.11b: BPSK, QPSK, CCK - 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM - 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM |
Modulation and Encoding |
- Low Density Parity Check (LDPC) |
Advanced RF Features |
- Channel Rate Adjustment, include TPC (Transmit Power Control) |
Fast Roaming |
- 802.11 K/V/R |
Rate Limitation |
- Based On SSIDs |
Load Balancing |
- Based On Users |
Software Specification |
|
WIFI Standards |
- IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
SSID Numbers |
16*SSIDs (2.4GHZ+5GHZ) |
Channelization |
20, 40, 80 MHz |
STA Capacity |
256 |
Recommend Users |
60-100 |
Working Mode |
FIT/FAT Mode |
Network Features |
PPPoE Client, DHCP Server/Client, Static IP, DNS Proxy, Bridge, NAT (Note: FAT Working Mode) |
Security Type |
Open, PSK, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, Portal, 802.1X, Radius |
Working Bandwidth |
- 802.11ac: VHT80, VHT40, VHT20 - 802.11n: HT40, HT20 |
Data Rate |
- Radio1: 2.4 GHz, 300 Mbps - Radio2: 5 GHz, 867 Mbps - Combined: 1.167 Gbps |
MIMO Technologies |
- Wave2 Multi-User Multiple Input Multiple Output (MU-MIMO) - Maximum Ratio Combining (MRC) - Dynamic MIMO power saving |
Advanced WIFI Features |
- Short GI (Short Guard Interval) |