Bộ phát wifi Maipu IAP300-815-PE V2 hỗ trợ các tính năng, công nghệ hàng đầu như:
- Hỗ trợ mạng không dây băng tần kép chuẩn wifi 6 tốc độ cao, cho tổng băng thông lên tới 1775Mbps.
- Hỗ trợ 1 cổng uplink 1000M PoE và 1 cổng LAN tốc độ 1000M.
- Công nghệ quản lý AP thông minh, không cần cấu hình, cắm là chạy.
- Hỗ trợ uplink và downlink MU-MIMO, tăng đáng kể hiệu quả và dung lượng không dây.
- Thuật toán tối ưu hóa tín hiệu antenna độc đáo, cải thiện vùng phủ sóng AP.
- Hỗ trợ SSID với VLAN bunding, đảm bảo an toàn thông tin.
- Thiết kế xanh, tiết kiệm năng lượng.
Điểm truy cập Maipu IAP300-815-PE là dòng sản phẩm dạng Wall mount sử dụng chuẩn Wifi 6, với chi phí thấp, hiệu suất cao, phù hợp sử dụng cho các văn phòng, khách sạn... Maipu IAP300-815 sử dụng nguồn PoE, tương thích với các chuẩn wifi a/b/g/n/ac/ax, hỗ trợ ăng-ten đa hướng tích hợp cùng công nghệ MU-MIMO. Bộ phát IAP300-815 sử dụng hai băng tần 2.4 và 5 GHz, cho băng thông mạng lên tới 1775Mbps.
IAP300-815-PE có khả năng phủ sóng rộng và xuyên qua vật cản tốt nhờ công nghệ tối ưu hóa ăng-ten độc đáo, nhờ đó người dùng có thể tiết kiệm số lượng AP để giảm chi phí. Người dùng IAP300-815-PE có thể cách ly dữ liệu nội bộ một cách an toàn nhờ việc tạo nhiều SSID và gán vlan ID cho từng SSID này.
IAP300-815-PE hỗ trợ công nghệ MU-MIMO (đa đầu vào, nhiều đầu ra, nhiều người dùng), thực hiện truyền dữ liệu đồng thời tới nhiều người dùng Wi-Fi, tăng gấp đôi dung lượng hiệu dụng không dây và dễ dàng xử lý các môi trường có mật độ cao.
Bộ phát hỗ trợ băng tần 5GHz với nhiều tài nguyên băng thông và ít nhiễu sóng không dây hơn. Giao thức 802.11ax áp dụng công nghệ điều chế mới nhất để cải thiện đáng kể tốc độ không dây.
Các bộ phát IAP300 có thể được quản lý tập trung bới các bộ gateway IGW500, điều này giúp quản trị viên có thể dễ dàng cấu hình, vận hành hệ thống wifi một cách đơn giản và dễ dàng.
Product Model | IAP300-815-PE(v2) |
Interface Specification | |
Service Port | 1*10/100/1000M Base-T adaptive Ethernet Port, 802.3af PoE (LAN0) 1*10/100/1000M Base-T adaptive Ethernet Port (LAN1) |
Power Interface | N/A |
Indicators | 1* Green LED (For System and Radio status) |
Other Port | 1* Reset Button (Factory reset) |
Environment Specification | |
Working Temperature | 0℃ to +45℃ |
Storage Humidity | 5% to 95% non-condensing |
IP Rating | IP41 |
Weight | 0.22kg |
Dimension (W*D*H) mm | 86*86*54 |
Hardware Specification | |
Installation Mode | Wall Mounting |
Power Supply | PoE Standard: IEEE 802.3af / 802.3at |
Power Consumption | <10W |
Wireless Specification | |
RF Design | Dual-radio design, one 2.4 GHz radio and one 5 GHz radio - Radio1: 2.4 GHz, 2 streams: 2*2 - Radio2: 5 GHz, 2 streams: 2*2 |
Operating Bands | - Radio1: 2.400 to 2.4835GHz - Radio2: 5.150–5.350GHz, 5.47–5.725GHz, 5.725–5.850GHz |
Transmission Rate | - 802.11b: 1Mbps, 2Mbps, 5.5Mbps, 11Mbps - 802.11a/g: 6Mbps, 9Mbps, 12Mbps, 18Mbps, 24Mbps, 36Mbps, 48Mbps, 54Mbps - 802.11n: 6.5Mbps-300Mbps (MCS0-MCS31, HT20-HT40), 400Mbps with 256-QAM - 802.11ac: 6.5Mbps-866Mbps (MCS0-MCS9, NSS=1-2, VHT20-VHT160) - 802.11ax (2.4GHz): 8.6Mbps-574Mbps (MCS0-MCS11, NSS=1-2, HE20-HE40) - 802.11ax (5GHz): 8.6Mbps-1,202Mbps (MCS0-MCS11, NSS = 1-2, HE20-HE80) |
Antenna | Internal 4 Antennas |
Antenna Gain | 2.4 GHz: 4.0dBi 5 GHz: 4.0dBi |
Transmit Power | 2.4 GHz: +16 dBm 5 GHz: +16 dBm |
The actual transmit power complies with the regulatory requirements for radio frequency emissions in various countries and regions | |
Transmit Power | 1 dBm |
Modulation Mode | - 802.11b: BPSK, QPSK, CCK - 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM - 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM - 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM |
Modulation and Encoding | - Low Density Parity Check (LDPC) - Maximum Likelihood Detection (MLD) - Beamforming |
Advanced RF Features | - Channel Rate Adjustment, include TPC (Transmit Power Control) - ACS (Automatic Channel Scanning) |
Fast Roaming | - 802.11 K/V/R |
Rate Limitation | - Based On SSIDs - Based On Users - Based On Users |
Software Specification | |
WIFI Standards | - IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax |
SSID Numbers | 16*SSIDs (2.4GHZ+5GHZ) |
Channelization | 20, 40, 80 MHz |
STA Capacity | 512 |
Recommend Users | 80-120 |
Working Mode | FIT/FAT Mode |
Network Features | PPPoE Client, DHCP Server/Client, Static IP, DNS Proxy, Bridge, NAT (Note: FAT Working Mode) |
Security Type | Open, PSK, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, Portal, 802.1X, Radius |
Working Bandwidth | - 802.11ax: HE80, HE40, HE20 - 802.11ac: VHT80, VHT40, VHT20 - 802.11n: HT40, HT20 - Radio1: 2.4 GHz, 574 Mbps - Radio2: 5 GHz, 1201 Mbps - Combined: 1.775 Gbps |
MIMO Technologies | - Multi-User Multiple Input Multiple Output (MU-MIMO) - Maximum Ratio Combining (MRC) - Space-Time Block Coding (STBC) - Cyclic Delay/Cyclic Shift Diversity (CDD/CSD) - Dynamic MIMO power saving |
Energy Saving | - U-APSD - Green AP mode |
Advanced WIFI Features | - Orthogonal Frequency Division Multiple Access (OFDMA) - Short GI (Short Guard Interval) - DFS (Dynamic Frequency Selection) - Spectrum Navigation |