Bộ phát wifi ngoài trời Maipu IAP300-826-PTE hỗ trợ các tính năng, công nghệ hàng đầu như:
- Hỗ trợ mạng không dây băng tần kép chuẩn wifi 6 tốc độ cao, cho tổng băng thông lên tới 1775Mbps.
- Hỗ trợ 1 cổng uplink 1000M PoE và cổng LAN combo (RJ45+ SFP) tốc độ 1000M.
- Tiêu chuẩn chống nước IP68.
- Công nghệ quản lý AP thông minh, không cần cấu hình, cắm là chạy.
- Hỗ trợ uplink và downlink MU-MIMO, tăng đáng kể hiệu quả và dung lượng không dây.
- Thuật toán tối ưu hóa tín hiệu antenna độc đáo, cải thiện vùng phủ sóng AP.
- Hỗ trợ SSID với VLAN bunding, đảm bảo an toàn thông tin.
- Thiết kế xanh, tiết kiệm năng lượng.
Maipu IAP300-826-PTE là bộ phát chuẩn wifi 6 thế hệ mới, sử dụng hai băng tần 2.4 và 5 GHz cho tổng băng thông lên tới 1775 Mbps. IAP300-826 hỗ trợ công nghệ MU-MIMO giúp thiết bị kết nối với nhiều người dùng cùng lúc, tăng băng thông khả dụng, phù hợp cho việc triển khai ở các địa điểm có mật độ cao. Sản phẩm cung cấp tính năng giúp các máy khách không dây nhận ra và ưu tiên sử dụng băng tần 5GHz với tài nguyên băng thông cao, ít nhiễu và kết nối ổn định hơn.
Maipu IAP300-826-PTE Access Point sử dụng thuật toán tối ưu hóa tín hiệu ăng-ten độc đáo, giúp tăng vùng phủ sóng và khả năng thâm nhập, điều này giúp khách hàng giảm số lượng AP cần thiết để phủ sóng. Thiết bị cũng hỗ trợ chức năng tối ưu hóa kênh tự động chỉ bằng một thao tác rất đơn giản.
Các bộ phát IAP300 có thể được quản lý bởi gateway IGW500 một các hoàn toàn tự động thông qua các mạng L2/L3, giúp việc cấu hình, vận hành, xử lý sự cố trở nên đơn giản và nhanh chóng.
Product Model |
IAP300-826-PTE |
Version |
V2 |
Interface Specification |
|
Service Port |
1*10/100/1000M Base-T adaptive Ethernet Combo Port, 802.3at PoE (LAN1) 1*1000M Base-X SFP Fiber Combo Port 1*10/100/1000M Base-T adaptive Ethernet Port, 6.5W PoE Out (LAN2) |
Indicators |
1*Multi-Color LED (For System and Radio status) |
Other Port |
1*Rest Button (Factory reset; WPS) 1*RJ45 Console Port |
Environment Specification |
|
Working Temperature |
-40℃ to +65℃ |
Working Humidity |
0% to 100% non-condensing |
Storage Temperature |
-50℃ to +85℃ |
Storage Humidity |
0% to 100% non-condensing |
IP Rating |
IP68 |
Weight |
1.9 kg |
Dimension (W*D*H) mm |
275*230*80 |
Hardware Specification |
|
Installation Mode |
Pole Mounting |
Power Supply |
PoE: IEEE 802.3af/802.3at-compliant (compatible). |
Power Consumption |
<25W |
Wireless Specification |
|
RF Design |
Dual-radio design, one 2.4 GHz radio and one 5 GHz radio - Radio1: 2.4 GHz, 2 streams: 2*2 - Radio2: 5 GHz, 2 streams: 2*2 |
Operating Bands |
- Radio1: 2.400 to 2.4835GHz - Radio2: 5.150–5.350GHz, 5.47–5.725GHz, 5.725–5.850GHz |
Transmission Rate |
- 802.11b: 1Mbps, 2Mbps, 5.5Mbps, 11Mbps - 802.11a/g: 6Mbps, 9Mbps, 12Mbps, 18Mbps, 24Mbps, 36Mbps, 48Mbps, 54Mbps - 802.11n: 6.5Mbps-300Mbps (MCS0-MCS31, HT20-HT40), 400Mbps with 256-QAM - 802.11ac: 6.5Mbps-866Mbps (MCS0-MCS9, NSS=1-2, VHT20-VHT80) - 802.11ax (2.4GHz): 8.6Mbps-574Mbps (MCS0-MCS11, NSS=1-2, HE20-HE40) - 802.11ax (5GHz): 8.6Mbps-1,202Mbps (MCS0-MCS11, NSS = 1-2, HE20-HE80) |
Antenna |
Internal 4 Antennas |
Antenna Gain |
2.4 GHz: 10dBi 5 GHz: 10dBi Directional Antenna |
Transmit Power |
2.4 GHz: +27dBm 5 GHz: +27dBm The actual transmit power complies with the regulatory requirements for radio frequency emissions in various countries and regions |
Transmit Power Adjustment |
1 dBm |
Modulation Mode |
- 802.11b: BPSK, QPSK, CCK - 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM - 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM - 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM |
Modulation and Encoding |
- Low Density Parity Check (LDPC) |
Advanced RF Features |
- Channel Rate Adjustment, include TPC (Transmit Power Control) |
Fast Roaming |
- 802.11 K/V/R |
Rate Limitation |
- Based On SSIDs |
Load Balancing |
- Based On Users |
Software Specification |
|
WIFI Standards |
IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax |
SSID Numbers |
16*SSIDs (2.4GHZ+5GHZ) |
Channelization |
20, 40, 80 MHz |
STA Capacity |
512 |
Recommend Users |
100-150 |
Working Mode |
FIT/FAT Mode |
Network Features |
PPPoE Client, DHCP Server/Client, Static IP, DNS Proxy, Bridge, NAT (Note: FAT Working Mode) |
Security Type |
Open, PSK, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, Portal, 802.1X, Radius |
Working Bandwidth |
- 802.11ax: HE80, HE40, HE20 - 802.11ac: VHT80, VHT40, VHT20 - 802.11n: HT40, HT20 |
Data Rate |
- Radio1: 2.4 GHz, 574 Mbps - Radio2: 5 GHz, 1201Mbps - Combined: 1.775 Gbps |
MIMO Technologies |
- Multi-User Multiple Input Multiple Output (MU-MIMO) - Maximum Ratio Combining (MRC) - Dynamic MIMO power saving |
Energy Saving |
- U-APSD - Green AP mode |
Advanced WIFI Features
|
- Orthogonal Frequency Division Multiple Access (OFDMA) - Short GI (Short Guard Interval) |