Maipu IGW500-1000 internet gateway tích hợp tất cả trong một thiết bị:
- Tích hợp tính năng của bộ định tuyến với các tính năng như PPPoE, NAT, IPSec VPN, cân bằng tải nhiều đường WAN với băng thông lên tới 1.2 Gbps.
- Bộ chuyển mạch với các tính năng layer 2 như: VLAN, link aggregation..
- Bộ điều khiển không dây với khả năng quản trị 96 AP ở gateway mode và 256 AP ở controller mode.
- Tường lửa cơ bản và các tính năng xác thực cục bộ.
- Hỗ trợ 8 cổng 1000M Base-T và 2 cổng 1000M SFP.
- Phần cứng mạnh mẽ với 4G RAM và 8G flash.
Dòng sản phẩm IGW500-1000 là một thiết bị internet gateway thế hệ mới được phát triển bởi Maipu Communication. Sản phẩm sở hữu các tính năng mạnh mẽ bao gồm Routing, Switching, Access Controller, bảo mật, IPSec VPN và tính năng xác thực trong một thiết bị duy nhất. Dòng IGW500 hỗ trợ kết nối với nền tảng đám mây MMC để thực hiện quản lý và giám sát tập trung. Sản phẩm này hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu toàn diện của khách hàng SMB như văn phòng chi nhánh, khách sạn, nhà hàng, trường học, chuỗi cửa hàng, v.v.
Dòng sản phẩm internet gateway IGW500 có khả năng quản lý tập trung các FIT AP và các thiết bị STA, cung cấp nhiều loại dịch vụ đa dạng. IGW500-1000 thế hệ mới có những ưu điểm về hiệu suất, tích hợp tính năng đa dạng, độ tin cậy và bảo mật cao để đáp ứng nhu cầu khắt khe của khách hàng về mạng không dây. Thiết bị sử dụng giao diện quản lý thân thiện, giúp việc cấu hình và triển khai trở nên dễ dàng.
Hardware Specifications | |
Model | IGW500-1000 |
Hardware Version | V2 |
Performance (1500Byte) | 1.2Gbps |
Flash | 8G |
Memory | 4G |
Max. Managed APs | Gateway mode: 96 Units |
Controller mode: 256 Units | |
Physical Ports | 8x 1000M RJ45 + 2x 1000M SFP |
Management Interfaces | One console port, One USD2.0 port |
Power Supply | Fixed One AC Power, Input Voltage (AC): 100-240V,50-60Hz |
Dimension (W×D×H) | 440×330×44.2mm(1U) |
Power Lightning Protection | 6KV for both common mode and differential mode are 6kV |
Temperature | Work temperature: 0-45℃ |
Storage temperature: -40–70℃ | |
Humidity | Work humidity: 5-85%, no-condensing |
Storage humidity: 5-95%, non-condensing | |
Software Specification | |
Wired Features | Dynamic IP/Static IP/PPPoE setting, Multiple WAN, PBR, Load Balancing, VLAN, Static NAT, Dynamic NAT, Port Mapping, IPV4/IPV6 DHCP Server, DHCP Snooping, DNS, IPSec VPN |
Wireless Features | CAPWAP, High Availability, AP Upgrading, Manual and Regular AP Restarting, Limit Numbers of Access Clients, Restore AP, AP Status Monitoring, STA Status Monitoring, Manually/Automatically Work Channel Setting, Manually/Automatically Transmission Power Setting, Wireless Channel Optimization, 802.11k/v/r Fast Roaming, AP Escape |
Wireless QoS | Bandwidth Limitation Based on AP Group, Bandwidth Limitation Based On SSID, Bandwidth Limitation Based On User |
Wireless Security | WPA/WPA2/WPA3, STA Isolation, STA SAVI, STA Blacklist & Whitelist, Anti-rogue, Flood Attack Detection, SSID Hidden |
Flow Control | Access Control List, Bandwidth Limitation of Downlink and Uplink Interfaces, Connection Number Limitation, Time Access List |
Authentication | Open, PSK, 802.1X, Portal, Local/External Radius |
Security Features | Application Filtering, URL Filtering, Keyword Filtering, Mail Filtering, File Type Filtering, Intrusion Prevention (IPS), Behavior Record |
Attack Protection | Flood Attack, Single Packet Attack, Network Scan Attack, Sources Address Spoofing, Network Access Blacklist |
Management | Web, Console, PING, Trace Route, Packet Capture, Cloud, SNMP, Configuration Backup and Restore, Reset |