Maipu IGW500-500 internet gateway tích hợp tất cả trong một thiết bị:
- Tích hợp tính năng của bộ định tuyến với các tính năng như PPPoE, NAT, IPSec VPN, cân bằng tải nhiều đường WAN với băng thông lên tới 1 Gbps.
- Bộ chuyển mạch với các tính năng layer 2 như: VLAN, link aggregation..
- Bộ điều khiển không dây với khả năng quản trị 64 AP ở gateway mode và 128 AP ở controller mode.
- Tường lửa cơ bản và các tính năng xác thực cục bộ.
- Hỗ trợ 8 cổng 1000M Base-T và 2 cổng 1000M SFP.
Chức năng đa dạng
IGW500-500 không chỉ là một bộ định tuyến (router) thông thường, mà còn tích hợp các chức năng khác như switch PoE, bộ điều khiển không dây AC, quản lý hành vi, tường lửa cơ bản và xác thực cục bộ. Điều này giúp người quản trị mạng giảm thiểu công việc cấu hình và quản lý, đồng thời giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn.
Xác thực người dùng không dây dễ dàng
IGW500-500 cung cấp dịch vụ web portal tích hợp cho xác thực cục bộ, giúp người dùng thiết lập mạng không dây bảo mật một cách nhanh chóng và dễ dàng. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa bảo mật.
Giao diện cấu hình thân thiện
Một điểm mạnh của IGW500-500 là giao diện cấu hình web thân thiện với người dùng. Nó cung cấp hướng dẫn cấu hình trực quan, giúp người quản trị hoàn thành công việc cấu hình và bảo trì một cách dễ dàng và hiệu quả.
Quản lý AP thông minh
IGW500 series có khả năng tự động phát hiện, quản lý và cấu hình các Access Point (AP) Maipu. Điều này giúp việc triển khai và quản lý mạng không dây trở nên nhanh chóng và thuận tiện.
Công nghệ roaming tự động thông minh
Với khả năng chia sẻ địa chỉ IP, xác thực và ủy quyền, IGW500 cho phép người dùng di chuyển trong mạng không dây mà không cần xác thực lại. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu được truyền tải liền mạch và không gây gián đoạn.
Nâng cấp mạng mượt mà
IGW500 với cấu hình phần cứng cao có khả năng xử lý số lượng lớn địa chỉ MAC và bảng định tuyến, đáp ứng yêu cầu mạng trong các môi trường phức tạp. Thiết bị này có thể được triển khai ở chế độ gateway hoặc controller, giúp mạng không dây hoạt động mượt mà, an toàn và nhanh chóng.
Quản lý cấu hình thông minh
IGW500 sử dụng công nghệ quản lý thông minh và có khả năng tự động cập nhật phần mềm và phân phối cấu hình cho các AP thông qua nền tảng quản lý đám mây. Điều này giúp giảm chi phí và công sức trong việc quản lý và bảo trì mạng.
Tổng quan, Maipu IGW500-500 là một thiết bị đa chức năng mạnh mẽ, mang lại sự tiện ích và hiệu quả cho việc quản lý và bảo vệ mạng trong môi trường kết nối ngày càng phức tạp.
Hardware Specifications | |
Model | IGW500-500 |
Hardware Version | V1 |
Performance (1500Byte) | 1Gbps |
Flash | 4G |
Memory | 1G |
Max. Managed APs | Gateway mode: 64 Units |
Controller mode: 128 Units | |
Physical Ports | 8x 1000M RJ45 + 2x 1000M SFP |
Management Interfaces | One console port, One USD2.0 port |
Power Supply | Fixed One AC Power, Input Voltage (AC): 100-240V,50-60Hz |
Dimension (W×D×H) | 440×330×44.2mm(1U) |
Power Lightning Protection | 6KV for both common mode and differential mode are 6kV |
Temperature | Work temperature: 0-45℃ |
Storage temperature: -40–70℃ | |
Humidity | Work humidity: 5-85%, no-condensing |
Storage humidity: 5-95%, non-condensing | |
Software Specification | |
Wired Features | Dynamic IP/Static IP/PPPoE setting, Multiple WAN, PBR, Load Balancing, VLAN, Static NAT, Dynamic NAT, Port Mapping, IPV4/IPV6 DHCP Server, DHCP Snooping, DNS, IPSec VPN |
Wireless Features | CAPWAP, High Availability, AP Upgrading, Manual and Regular AP Restarting, Limit Numbers of Access Clients, Restore AP, AP Status Monitoring, STA Status Monitoring, Manually/Automatically Work Channel Setting, Manually/Automatically Transmission Power Setting, Wireless Channel Optimization, 802.11k/v/r Fast Roaming, AP Escape |
Wireless QoS | Bandwidth Limitation Based on AP Group, Bandwidth Limitation Based On SSID, Bandwidth Limitation Based On User |
Wireless Security | WPA/WPA2/WPA3, STA Isolation, STA SAVI, STA Blacklist & Whitelist, Anti-rogue, Flood Attack Detection, SSID Hidden |
Flow Control | Access Control List, Bandwidth Limitation of Downlink and Uplink Interfaces, Connection Number Limitation, Time Access List |
Authentication | Open, PSK, 802.1X, Portal, Local/External Radius |
Security Features | Application Filtering, URL Filtering, Keyword Filtering, Mail Filtering, File Type Filtering, Intrusion Prevention (IPS), Behavior Record |
Attack Protection | Flood Attack, Single Packet Attack, Network Scan Attack, Sources Address Spoofing, Network Access Blacklist |
Management | Web, Console, PING, Trace Route, Packet Capture, Cloud, SNMP, Configuration Backup and Restore, Reset |