--Thiết bị chuyển mạch S3230-28TXP-AC, 28 port Poe+ Layer 3 Managed
- Switch Desktop 24*10/100/1000M Base-T PoE+ interfaces, 4*10G SFP+ interfaces
- Power Supply: One Fixed AC
- Intelligent Fans : Yes
- PoE Power Consumption: 380W
- Switching Capability: 128Gbps
-Throughput: 95.2Mpps
- Flash/Memory: 256MB/512MB
Switch Maipu S3230-28TXP-AC là một sản phẩm mạng ấn tượng của Maipu, đã thu hút sự chú ý của nhiều doanh nghiệp và tổ chức nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng mạnh mẽ và khả năng mở rộng đáng kể. Với 24 cổng 1GE RJ45, 4 cổng 10GE SFP+ và khả năng cung cấp điện PoE 380W, sản phẩm này đáp ứng mọi yêu cầu mạng của bạn. Dưới đây là những điểm nổi bật của Switch Maipu S3230-28TXP-AC:
1. Hiệu Năng Mạnh Mẽ: Với 24 cổng 1GE RJ45, Switch này cung cấp băng thông lớn cho việc kết nối các thiết bị mạng, máy tính, hoặc điểm truy cập. Điều này đảm bảo rằng mạng của bạn hoạt động với hiệu suất cao và không gặp tình trạng quá tải.
2. Khả Năng Mở Rộng 10GE: Với 4 cổng 10GE SFP+, Switch Maipu S3230-28TXP-AC cho phép bạn tạo ra các liên kết 10 Gigabit Ethernet, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu băng thông cao như truyền dữ liệu lớn hoặc ảnh hưởng lớn đến mạng.
3. Cung Cấp Điện PoE: Với khả năng cung cấp điện PoE 380W, Switch này thích hợp cho việc kết nối và cung cấp nguồn điện cho các thiết bị như camera an ninh, điểm truy cập Wi-Fi, và điện thoại IP trực tiếp từ switch, giúp giảm bớt việc cần sử dụng các nguồn cấp điện riêng biệt và tạo ra một hệ thống dễ quản lý hơn.
4. Bảo Mật Mạng Đáng Tin Cậy: Switch Maipu S3230-28TXP-AC được trang bị nhiều tính năng bảo mật mạng như VLAN, Access Control List (ACL), và 802.1X Authentication, giúp ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu quan trọng của bạn khỏi các mối đe dọa mạng.
5. Quản Lý Linh Hoạt: Sản phẩm này hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý, bao gồm giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện đồ họa người dùng (GUI), giúp bạn dễ dàng cấu hình và giám sát switch. Ngoài ra, nó còn tương thích với các phần mềm quản lý mạng phổ biến như SNMP và RMON.
6. Độ Tin Cậy Cao: Switch Maipu S3230-28TXP-AC được xây dựng với chất lượng và độ bền cao, đảm bảo hoạt động liên tục trong môi trường mạng khó khăn. Nó cũng có khả năng tự động phát hiện và khắc phục sự cố mạng, giúp giảm thiểu thời gian chết của mạng.
Product Configurations | ||
Device Structure | Desktop | |
Physical Port | 24x 10/100/1000M PoE+ interfaces, 4x 10G SFP+ interfaces, One AC Power Supply. | |
Memory | 256MB Flash, 512MB RAM | |
RJ45 Console Port | 1 | |
USB Port | 1 | |
Extension slot | N/A | |
Power Supply | One | |
Intelligent Fans | Yes | |
Performance Parameters | ||
Switching Capability | 128Gbps | |
Throughput | 95.2Mpps | |
Jumbo | 12K | |
VLAN Entry | 4K | |
MAC Entry | 16K | |
Routing Entry | 496 | |
ACL Entry | 2K | |
Packet Buffer | 12Mbit | |
Anti-static | Yes | |
Anti-lightning | 6KV | |
MTBF | >80000 hours | |
Physical Index | ||
Dimension (W×D×H) (mm) | 442 x 220 x 44 | |
Power Supply | ||
Power Input | AC 100-240V, 50-60Hz | |
Power Consumption (MAX) | ≤50W | |
POE Power Consumption (MAX) | 380W | |
Environment | ||
Working Temperature | 0℃~50℃ | |
Humidity | 10~90%, non-condensing | |
Software Features | ||
Standard L2 protocol | LAN | Port Type UNI/NNI, Port Speed, Port MTU, Switch Port, Port Loopback, Port Energy Control, Loopback interface, Null interface, Storm Control |
MAC address aging time, Mac address learning on|off, Mac address learning limitation, Mac address VLAN bunding, MAC debug | ||
VLAN, VLAN PVID, VLAN interface, VLAN Tag/Untag, VLAN Trunk, MAC VLAN, Protocol VLAN, Subnet VLAN, Super VLAN, Voice VLAN, VLAN Debug | ||
STP/RSTP/MSTP, BPDU Guard, Flap Guard, Loop Guard, Root Guard, TC Guard | ||
G.8032(ERPSv1&v2) | ||
Static Multicast, IGMP Snooping, Multicast Control | ||
LACP Link aggregation, LACP Port Priority, LACP Load Balance, LACP Rate Monitor, LACP Debug | ||
Error-disable based on bpduguard|Dai|DHCP Snooping|Link-Flap|Loopback-detect|Port Security|Storm Control|Transceiver Power, Error-disable recovery | ||
UDLD, Track, Loopback Detection, Loopback Debug | ||
Standard L3 protocol | Routing Protocol | Static route |
DHCP | DHCP Server, DHCP Client, DHCP Relay, DHCP Snooping, DHCP Option51/82 | |
Stacking | VST | VST Member, VST Domain, VST Member Priority, VSL Channel |
MAD | MAD LACP, MAD Fast-hello | |
Network Security | Port Security | Port Security On aging|deny|permit|violation|ACL |
Network Security | IP Source Guard, DHCP Snooping, Host Guard, Dynamic ARP Inspection | |
Access Control List | Standard IP ACL, extended IP ACL, standard MAC ACL, extended MAC ACL, Standard Hybrid ACL, extended Hybrid ACL | |
Anti-attack | Anti-attack detect|drop|flood|log | |
AAA | Authentication, Authorization, Accounting, Radius, TACACS, 802.1x | |
QoS | Flow Classification | LP, 802.1P priority, DSCP priority |