- Thiết bị chuyển mạch Maipu S3330-28TXF-AC , 28 port , Layer 3 Managed
- Switch Desktop 24*10/100/1000M Base-T interfaces, 4*10G SFP+ interfaces
- Power Supply: Dual Fixed AC
- RJ45 Console Port : 1
- USB2.0 Port:1
- Intelligent Fans : Yes
- Switching Capability: 128 Gbps
-Throughput: 95.2 Mpps
- Flash/Memory: 256MB/512MB
Switch S3330-28TXF-AC của Maipu là một sản phẩm mạnh mẽ, được trang bị 24 cổng 1GE RJ45 và 4 cổng 10GE SFP+. Điểm đặc biệt của sản phẩm này là nó được tích hợp với nền tảng ngăn xếp kép IPv4/IPv6, mang lại khả năng chuyển tiếp tốc độ dây cho cả IPv4 và IPv6 dựa trên phần cứng và hỗ trợ giao thức định tuyến tĩnh IPv4/IPv6.
Với các tính năng IPv6 tiên tiến này, Switch S3330-28TXF-AC có khả năng triển khai trên các loại mạng khác nhau như:
Mạng IPv4 Thuần Túy: Nó có thể hoạt động trên mạng IPv4 truyền thống mà không cần thay đổi cơ bản trong cấu hình.
Mạng IPv6 Thuần Túy: Nếu bạn đang sử dụng mạng IPv6 mà không cần hỗ trợ IPv4, sản phẩm này cũng sẽ hoạt động một cách hiệu quả.
Mạng IPv4/IPv6 Kết Hợp: Đặc biệt hữu ích cho việc chuyển đổi từ IPv4 sang IPv6, Switch này có khả năng hoạt động trên các mạng kết hợp cả IPv4 và IPv6, giúp bạn dễ dàng tiến hành quá trình chuyển đổi mạng một cách mượt mà và dễ dàng.
S3330-28TXF-AC của Maipu không chỉ cung cấp tính linh hoạt và hiệu suất cao trong việc quản lý mạng, mà còn giúp tương thích với các yêu cầu về IPv6, đảm bảo rằng bạn có thể thích nghi với các thay đổi và phát triển trong ngôn ngữ mạng hiện đại.
Product Configurations | ||||||
Device Structure | Desktop | |||||
Physical Port | 24 x 10/100/1000M electric interfaces, 4 x 10G SFP+ interfaces, Dual AC Power Supply. | |||||
Extension Slot | N/A | |||||
Memory | 256MB Flash, 512MB RAM | |||||
RJ45 Console Port | 1 | |||||
USB Port | 1 | |||||
Power Supply | Dual AC | |||||
Intelligent Fans | Yes | |||||
Performance Parameters | ||||||
Switching capability | 128Gbps | |||||
Throughput | 95.2Mpps | |||||
Jumbo | 12K | |||||
VLAN Entry | 4K | |||||
MAC Entry | 16K | |||||
Routing Entry | 496 | |||||
ACL Entry | 2K | |||||
Packet Buffer | 12Mbit | |||||
Anti-static | Yes | |||||
Anti-lightning | Yes | |||||
MTBF | >80000 hours | |||||
Physical Index | ||||||
Dimension (W×D×H) (mm) | 442 x 220 x 44.2 | |||||
Power Supply | ||||||
Power Input | AC 100-240V, 50-60Hz | |||||
Power Consumption (MAX) | ≤50W | |||||
POE Power Consumption (MAX) | N/A | |||||
Environment | ||||||
Working Temperature | 0℃~50℃ | |||||
Humidity | 10~90%, non-condensing | |||||
Software Features | ||||||
Standard L2 protocol | LAN | Port Type UNI/NNI, Port Speed, Port MTU, Switch Port, Port Loopback, Port Energy Control, Loopback interface, Null interface | ||||
MAC address aging time, Mac address learning on|off, Mac address learning limitation, Mac address VLAN bunding, MAC debug | ||||||
VLAN, VLAN PVID, VLAN interface, VLAN Tag/Untag, VLAN Trunk, MAC VLAN, Protocol VLAN, Subnet VLAN, Super VLAN, Voice VLAN, VLAN Debug | ||||||
STP/RSTP/MSTP, BPDU Guard, Flap Guard, Loop Guard, Root Guard, TC Guard | ||||||
G.8032(ERPSv1&v2) | ||||||
Static Multicast, IGMP Snooping | ||||||
LACP Link aggregation, LACP Port Priority, LACP Load Balance, LACP Rate Monitor, LACP Debug | ||||||
Error-disable based on bpduguard|Dai|DHCP Snooping|Link-Flap|Loopback- detect|Port Security|Storm Control|Transceiver Power, Error-disable recovery | ||||||
ULFD, Track, Loopback Detection, Loopback Debug | ||||||
Standard L3 protocol | Routing Protocol | Static route, RIP v1/v2, OSPFv2, Policy Route, VRRP | ||||
DHCP | DHCP Server, DHCP Client, DHCP Relay, DHCP Snooping, DHCP Option51/82 | |||||
Stacking | VST | VST Member, VST Domain, VST Member Priority, VSL Channel | ||||
MAD | MAD LACP, MAD Fast-hello | |||||
Network security | Port Security | Port Security On aging|deny|permit|violation|ACL | ||||
Network Security | IP Source Guard, DHCP Snooping, Host Guard, Dynamic ARP Inspection | |||||
Access Control List | Standard IP ACL, extended IP ACL, standard MAC ACL, extended MAC ACL, Standard Hybrid ACL, extended Hybrid ACL, Standard IPv6 ACL, extended IPv6 ACL | |||||
Anti-attack | Anti-attack detect|drop|flood|log | |||||
AAA | Authentication, Authorization, Accounting, Radius, TACACS, 802.1x | |||||
QoS | Flow Classification | 802.1P priority, DSCP priority | ||||
Traffic Speed Control | Rate Limit, Traffic Shaping | |||||
Congestion Management | SP, RR, WDRR, SP+WRR | |||||
Congestion Avoidance | Tail-drop, RED, WRED | |||||
Management |
Network Management | SNMP v1/v2/v3, MIB, RMON, SYSLOG, DNS, CLI, Telnet, FTP/TFTP, Debug | ||||
Network Monitoring | SPAN, sFlow, LLDP, IP-SLA Based On ICMP-echo|ICMP-path-echo|ICMP- path-jitter|VoIP jitter|UDP echo |