- Switch Desktop 24*10/100/1000M Base-T interfaces, 6*10G SFP+ interfaces
- Power Supply: Fixed Dual AC
- Intelligent Fans : Yes
- Switching Capability: 168 Gbps
-Throughput: 125 Mpps
- Flash/Memory: 256MB/1GB
S4230-30-TXF-AC là một sản phẩm chuyển mạch mạnh mẽ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của mạng doanh nghiệp và giải pháp chuyển mạch Lớp 3. Với 24 cổng 1GE RJ45 và 6 cổng 10GE SFP+, nó mang lại khả năng linh hoạt và hiệu suất vượt trội.
Sản phẩm này không chỉ giúp tối ưu hóa khả năng mở rộng của mạng, mà còn cung cấp nhiều tính năng bảo mật nâng cao. Với khả năng định tuyến thông qua giao thức RIP, OSPF, BGP, và IS-IS, cùng với khả năng đa phương tiện L2&L3, S4230-30-TXF-AC là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường mạng phức tạp.
Một điểm đáng chú ý là khả năng stacking cao cấp của sản phẩm này. Nó cho phép nhiều switch kết hợp lại với nhau để tạo thành một hệ thống mạng đồng nhất với hiệu suất cao, giúp đơn giản hóa quản lý và tối ưu hóa hiệu suất mạng.
Với cổng uplink 10GE, S4230-30-TXF-AC cung cấp băng thông cao cho việc kết nối mạng với tốc độ cao và đáng tin cậy. Nó cũng hỗ trợ các tính năng bảo mật nâng cao để bảo vệ dữ liệu và tài nguyên mạng khỏi các mối đe dọa tiềm năng.
S4230-30-TXF-AC không chỉ phù hợp cho các mạng quy mô lớn mà còn có thể được sử dụng trong mạng vừa và nhỏ. Sản phẩm này giúp xây dựng và quản lý các mạng doanh nghiệp đáng tin cậy và hiệu quả, đồng thời đáp ứng được sự phức tạp ngày càng cao của môi trường mạng.
Product Configurations | ||||||
Device Structure | Desktop | |||||
Physical Port | 24 x 10/100/1000M electric interfaces, 6 x 10G SFP+ interfaces, Dual AC Power Supply. | |||||
Extension Slot | N/A | |||||
Memory | 256MB Flash, 1GB RAM | |||||
RJ45 Console Port | 1 | |||||
USB Port | 1 | |||||
Power Supply | Dual AC | |||||
Intelligent Fans | Yes | |||||
Performance Parameters | ||||||
Switching capability | 168 Gbps | |||||
Throughput | 125 Mpps | |||||
Jumbo | 12K | |||||
VLAN Entry | 4K | |||||
MAC Entry | 32K | |||||
Routing Entry | 12K | |||||
ACL Entry | 4K | |||||
Packet Buffer | 16Mbit | |||||
Anti-static | Yes | |||||
Anti-lightning | Yes | |||||
MTBF | >100000 hours | |||||
Physical Index | ||||||
Dimension (W×D×H) (mm) | 442 x 420 x 44.2 | |||||
Power Supply | ||||||
Power Input | AC 100-240V, 50-60Hz | |||||
Power Consumption (MAX) | ≤75W | |||||
POE Power Consumption (MAX) | N/A | |||||
Environment | ||||||
Working Temperature | 0℃~50℃ | |||||
Humidity | 10~90%, non-condensing | |||||
Software Features | ||||||
Standard L2 protocol | LAN | Port Type UNI/NNI, Port Speed, Port MTU, Switch Port, Port Loopback, Port Energy Control, Loopback interface, Null interface | ||||
MAC address aging time, Mac address learning on|off, Mac address learning limitation, Mac address VLAN bunding, MAC debug | ||||||
VLAN, VLAN PVID, VLAN interface, VLAN Tag/Untag, VLAN Trunk, MAC VLAN, Protocol VLAN, Subnet VLAN, Super VLAN, Voice VLAN, VLAN Debug | ||||||
STP/RSTP/MSTP, BPDU Guard, Flap Guard, Loop Guard, Root Guard, TC Guard | ||||||
G.8032(ERPSv1&v2) | ||||||
Static Multicast, IGMP Snooping | ||||||
LACP Link aggregation, LACP Port Priority, LACP Load Balance, LACP Rate Monitor, LACP Debug | ||||||
Error-disable based on bpduguard|Dai|DHCP Snooping|Link-Flap|Loopback- detect|Port Security|Storm Control|Transceiver Power, Error-disable recovery | ||||||
ULFD, Track, Loopback Detection, Loopback Debug | ||||||
Standard L3 protocol | Routing Protocol | Static route, RIP v1/v2, OSPFv2, Policy Route, VRRP | ||||
DHCP | DHCP Server, DHCP Client, DHCP Relay, DHCP Snooping, DHCP Option51/82 | |||||
Stacking | VST | VST Member, VST Domain, VST Member Priority, VSL Channel | ||||
MAD | MAD LACP, MAD Fast-hello | |||||
Network security | Port Security | Port Security On aging|deny|permit|violation|ACL | ||||
Network Security | IP Source Guard, DHCP Snooping, Host Guard, Dynamic ARP Inspection | |||||
Access Control List | Standard IP ACL, extended IP ACL, standard MAC ACL, extended MAC ACL, Standard Hybrid ACL, extended Hybrid ACL, Standard IPv6 ACL, extended IPv6 ACL | |||||
Anti-attack | Anti-attack detect|drop|flood|log | |||||
AAA | Authentication, Authorization, Accounting, Radius, TACACS, 802.1x | |||||
QoS | Flow Classification | 802.1P priority, DSCP priority | ||||
Traffic Speed Control | Rate Limit, Traffic Shaping | |||||
Congestion Management | SP, RR, WDRR, SP+WRR | |||||
Congestion Avoidance | Tail-drop, RED, WRED | |||||
Management |
Network Management | SNMP v1/v2/v3, MIB, RMON, SYSLOG, DNS, CLI, Telnet, FTP/TFTP, Debug |