Switch Planet GSD-603F
Switch 5-port Planet GSD-603F được thiết kế với 5 cổng Gigabit Ethernet và 1 cổng SFP, cung cấp khả năng kết nối cáp quang Gigabit cho các ứng dụng khác nhau cần truyền dữ liệu khoảng cách xa. Bộ chuyển mạch Ethernet này dễ dàng được triển khai trên máy tính để bàn hoặc trong tủ để làm cho việc bố trí mạng thuận tiện nhất có thể.
Thiết bị chia mạng Switch Planet GSD-603F hoạt động như một thiết bị hiệu năng cao cho các giải pháp FTTx. Với một hỗ trợ giao diện mini-GBIC 1000BASE-SX / LX SFP (Small-Form Factor Pluggable), khoảng cách triển khai của GSD-603F có thể được mở rộng từ 550 mét (thông qua sợi quang đa chế độ) đến 10/20/30/40 / 50/70/120 km (qua cáp quang đơn mode). Do đó, việc xây dựng giải pháp mạng FTTH (Fiber to the Home), FTTC (Fiber to the Curb) cho ISP hoặc FTTB (Fiber to the Building) cho doanh nghiệp trở nên dễ dàng đối với người dùng khi triển khai đường dài. GSD-603F có thể xử lý lượng dữ liệu cực lớn trong một cấu trúc liên kết an toàn liên kết với bộ chuyển mạch tàu điện ngầm, đường trục hoặc máy chủ dung lượng cao.
Tính năng chính switch Switch 5-port Planet GSD-603F
- 5 cổng Gigabit RJ45, 10/100/1000Mbps.
- 1 port uplink SFP
- Tự động nhận MDI/MDI-X
- Vỏ kim loại, gọn nhẹ, dễ bố trí lắp đặt.
- Nguồn điện: 100~240VAC
Thông số kỹ thuật
HARDWARE SPECIFICATIONS |
Ports |
5 10/100/1000BASE-T RJ45 auto-MDI/MDI-X ports |
SFP/mini-GBIC Slot |
1 1000BASE-X |
Dimension (W x D x H) |
162 x 102 x 28 mm |
Weight |
398g |
Power Requirement |
DC 5V, 1A external power |
Power Consumption |
System on: Max. 0.6 watts/2.04 BTU @ DC 5V
Ethernet Full Loading: Max. 4.1 watts/13.99 BTU @ DC 5V |
Enclosure |
Metal |
SWITCH SPECIFICATIONS |
Switch Processing Scheme |
Store-and-Forward |
Address Table |
2K entries |
Shared Data Buffer |
1.5Mbits |
Flow Control |
Back pressure for half duplex
IEEE 802.3x pause frame for full duplex |
Switch Fabric |
12Gbps |
Throughput (packet per second) |
8.9Mpps |
Jumbo Packet Size |
9K |
STANDARDS CONFORMANCE |
Standards Compliance |
IEEE 802.3 Ethernet
IEEE 802.3u Fast Ethernet
IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet
IEEE 802.3z Gigabit Fiber Ethernet
IEEE 802.3x Full-duplex flow control
IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) |
ENVIRONMENT |
Temperature |
Operating: 0~50 degrees C
Storage: -40~70 degrees C |
Humidity |
Operating: 10~90% (non-condensing)
Storage: 5~90% (non-condensing) |