Switch PoE Planet FGSD-1821P là bộ chuyển mạch Fast Ethernet thế hệ mới nhất của Planet hỗ trợ PoE, mang lại lợi thế hiệu quả về chi phí cho các mạng của các doanh nghiệp SMB, với khả năng cung cấp PoE và chuyển mạch, hoạt động ổn định với giá cả phải chăng. Planet FGSD-1821P được trang bị 16 cổng RJ45 Fast Ethernet 10/100BASE-T PoE IEEE 802.3at, công suất 32W/port, 2 cổng RJ45 1000Base-T & 1 giao diện 1000BASE-X SFP. Thiết bị chia mạng Planet FGSD-1821P là một giải pháp mạng PoE an toàn và đáng tin cậy cho các SMB sử dụng với các thiết bị IP Phone, Camera IP, Wifi AP..
HARDWARE SPECIFICATIONS | |
---|---|
Fast Ethernet Copper Ports | 16 x 10/100BASE-TX RJ45 auto-MDI/MDI-X ports |
Gigabit Ethernet Copper Ports | 2 x 10/100/1000BASE-T RJ45 auto-MDI/MDI-X ports (Port-17 shared with SFP port) |
SFP Ports | 1 x 1000BASE-SX/LX/BX SFP interface (shared with Port-17) |
DIP Switch | Selectable operation mode – Standard – VLAN – Extend |
Dimensions (W x D x H) | 280 x 180 x 44 mm (1U height) |
Enclosure | Metal |
Weight | 1800g |
Power Requirements | 100~240V AC, 50/60Hz, 5A max. |
Power Consumption/Dissipation | Max. 207 watts/706 BTU |
Thermal Fan | 1 |
ESD Protection | Contact discharge of ±6KV DC, Air discharge of ±8KV DC |
Surge Protection | Differential Mode ±4KV, Common Mode ±6KV |
Installation | Desktop or rack-mount installation |
LED Indicators | System Power (Green) PoE Max. (Green) 10/100/1000T RJ45 Interfaces 10/100/1000 LNK / ACT (Green) PoE-in-Use (Amber) 1000X SFP Interfaces 1000 LNK / ACT (Green) |
SWITCHING | |
Switch Architecture | Store-and-Forward |
Switch Fabric | 7.2Gbps/non-blocking |
Switch Throughput@64bytes | 5.36Mpps |
MAC Address Table | 16K entries |
Jumbo Frame | 16K bytes |
Flow Control | IEEE 802.3x pause frame for full duplex; back pressure for half duplex |
POWER OVER ETHERNET | |
PoE Standard | IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus/PSE |
PoE Injector Ports | 16 |
PoE Power Supply Type | End-span: 1/2 (+), 3/6 (-) |
PoE Power Output | Per port 55V DC, 600mA. max. 32 watts |
PoE Power Budget | 185 watts |
Number of PDs, 7 watts | 16 |
Number of PDs, 15.4 watts | 12 |
Number of PDs, 30 watts | 6 |
STANDARDS CONFORMANCE | |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance | IEEE 802.3 10BASE-T IEEE 802.3u 100BASE-TX IEEE 802.3ab Gigabit 1000BASE-T IEEE 802.3z Gigabit SX/LX IEEE 802.3x flow control and back pressure IEEE 802.3af Power over Ethernet IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet |
ENVIRONMENT | |
Operating | Temperature: 0 ~ 50 degrees C Relative Humidity: 5~ 95% (non-condensing) |
Storage | Temperature: -10 ~ 70 degrees C Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |